Phạm vi đo:
Phạm vi đo | bìa cứng | 250~5600 KPa |
Giấy | 50~1600KPa | |
Tỷ lệ phân giải | 0,1 KPa | |
Hiển thị độ chính xác | ≤±1 %FS | |
Vật mẫusức mạnh kẹp | bìa cứng | > 400 KPa |
Giấy | >390KPa | |
nénvận tốc | bìa cứng | 170±15 ml/phút |
Giấy | 95±5ml/phút | |
Máy phát điện hoặc chạy bằng điệnthông số kỹ thuật | bìa cứng | 120W |
Giấy | 90 W | |
Lớp phủtắc nghẽn | bìa cứng | 10 mm ± 0,2 mm được nâng lên với áp suất 170 đến 220 KPaỞ 18 mm ± 0,2 mm, áp suất từ 250 đến 350 KPa |
Giấy | Ở 9 mm ± 0,2 mm, áp suất là 30 ± 5 KPa |