3. Thông số kỹ thuật chính
3.1 Phạm vi đo lường:
Phạm vi đo lường | bìa các tông | 250~5600KPa |
Giấy | 50~1600KPa | |
Tỷ lệ phân giải | 0,1KPa | |
Hiển thị độ chính xác | ≤±1%FS | |
Vật mẫusức mạnh của cú ném | bìa các tông | >400 KPa |
Giấy | >390KPa | |
Nénvận tốc | bìa các tông | 170±15 ml/phút |
Giấy | 95±5 ml/phút | |
Máy phát điện hoặc máy chạy bằng điệnthông số kỹ thuật | bìa các tông | 120W |
Giấy | 90W | |
Lớp phủsự cản trở | bìa các tông | 10 mm ± 0,2 mm được nâng lên với áp suất từ 170 đến 220 KPaỞ 18 mm ± 0,2 mm, áp suất từ 250 đến 350 KPa |
Giấy | Ở 9 mm ± 0,2 mm, áp suất là 30 ± 5 KPa |
4. Yêu cầu về môi trường cho hoạt động bình thường của thiết bị:
4.1 Nhiệt độ phòng: 20℃± 10℃
4.2 Nguồn điện: AC220V ± 22V, 50 HZ, dòng điện tối đa 1A, nguồn điện phải được nối đất chắc chắn.
4.3 Môi trường làm việc sạch sẽ, không có từ trường mạnh và nguồn rung động, bàn làm việc nhẵn và ổn định.
4.4 Độ ẩm tương đối: <85%